Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunched” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • có nách (rầm), sườn vòm,
  • chùm dây dẫn, dây bó, bó dây dẫn, dây nhiều sợi,
  • địa chấn kế chùm, địa chấn kế kết nhóm,
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • nhãn lỗ, nhãn lỗ (gắn trên hàng hóa trong cửa hàng),
"
  • mặt dưới rầm có nách,
  • / ´pintʃt /, Điện lạnh: bị bó,
  • / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • / hitʃt /, Kỹ thuật chung: dính kết,
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • Danh từ: người ăn trưa,
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
  • bó cáp, cáp bó,
  • cáp chùm, cáp bó, cáp bó, cuộn cáp,
  • vòm mà khoá vòm và lưng vòm cong khác nhau,
  • bộ phận lồi ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top