Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrologically” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / haidrə´lɔdʒikl /, như hydrologic,
  • sông tượng tự về thủy văn,
  • trạm thủy văn,
  • địa chất thủy văn,
  • năm thủy văn,
  • quan trắc thuỷ văn,
  • khảo sát thủy văn, investigative hydrological survey, đo đạc khảo sát thủy văn
  • sự nghiên cứu thủy văn, nghiên cứu thủy văn,
  • phân tích thuỷ văn, sự phân tích thủy văn,
  • dự báo thủy văn,
  • trạm thủy văn,
"
  • chế độ nước, chế độ thủy văn, chế độ nước, chế độ thuỷ văn,
  • sự tính toán thủy văn,
  • lưu lượng kế thủy văn,
  • đo đạc khảo sát thủy văn,
  • khảo sát khí tượng thủy văn,
  • phương trình cân bằng thủy văn,
  • chương trình địa lý thủy văn quốc tế,
  • sự khảo sát địa chất thủy văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top