Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrostatical” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ¸haidrou´stætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuỷ tĩnh học, Toán & tin: thuỷ tĩnh học, Địa chất: thủy...
  • / ¸haidrou´stætik /, Tính từ: thuỷ tĩnh, Cơ - Điện tử: (adj) thủy tĩnh, Cơ khí & công trình: thủy tĩnh, thủy tĩnh...
  • sự bôi trơn thủy tĩnh,
  • hệ thống siêu tĩnh,
  • thử nghiệm thủy tĩnh, sự thí nghiệm thủy tĩnh, thử nghiệm thủy tĩnh,
"
  • sức nâng thủy tĩnh, lực đẩy nổi (thủy tinh),
  • sự cân bằng thủy tĩnh,
  • đường dây xích thủy tính, đường dây xích thủy tĩnh,
  • sự truyền động thủy tĩnh,
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • tính ổn định thủy lực,
  • nhịp thủy tĩnh,
  • điều kiện thủy tĩnh,
  • đường thủy tĩnh,
  • tải trọng thủy tĩnh,
  • máy nén thủy tĩnh, máy ép thuỷ tĩnh,
  • sự ép thủy tĩnh, ép khí hydro,
  • ứng suất thủy tĩnh,
  • áp kế thủy tĩnh,
  • áp suất thủy tĩnh, cột áp thuỷ tĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top