Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrraulic” Tìm theo Từ (388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (388 Kết quả)

  • / hai'drɔ:lik /, Tính từ: (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước, cứng trong nước, Toán & tin: thuỷ lực học,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuỷ lực học, Kinh tế: thủy lực học, Địa chất: thủy lực học,
"
  • vì chống thủy lực,
  • hệ thống treo thủy khí,
  • lực đẩy thủy lực,
  • dẫn động bằng chất lỏng, bộ truyền động thủy lực, sự truyền thủy lực, sự truyền động thủy lực, truyền động thủy lực, truyền động thuỷ lực,
  • vận chuyển nước, Địa chất: sự vận chuyển bằng thủy lực, sự vận chuyển bằng sức nước,
  • dầm rung thủy lực, máy rung thủy lực,
  • chất phụ gia thủy lực, hydraulic additive to cement, chất phụ gia thủy lực trong xi măng
  • Địa chất: sự chèn lấp lò bằng thủy lực, sự chèn lấp lò bằng sức nước,
  • chất kết dính thủy lực, chất kết dính chịu nước,
  • sóng dâng, sóng dâng,
  • máy nén kiểu thủy lực,
  • phương pháp thủy lực, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước,
  • động cơ thủy lực, động cơ thủy lực,
  • áp kế thủy lực,
  • pittông thủy lực,
  • mặt cắt thủy lực, mặt cắt thuỷ lực,
  • các đặc trưng thủy lực,
  • bơm thủy lực, máy bơm thủy lực, bơm thuỷ lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top