Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “I” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • (lý) ion.
  • Danh từ: first lesson, rudiment, mới học i tờ, to have just begun to learn the alphabet, còn i tờ về văn chương, to have only the rudiments of literature
  • cupreous, cuprous
  • i-girder
  • (hoá học) iodine .
  • cd-i, giải thích vn : một tiêu chuẩn về đĩa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác các đĩa compact chứa hình tiếng bằng máy tv và máy đọc đĩa cd-i . Được thiết kế để...
  • i bar, i-beam, i-girder
"
  • double-tee iron, double-t iron
  • i beam, i bar, i girder, giải thích vn : thanh ngang chịu lực chính làm bằng sắt thép , mặt cắt có hình chữ i với các gờ [[ngắn.]]giải thích en : a principal horizontal supporting structural member that is constructed of...
  • i-beam column, l-beam column
  • copper protoxide
  • double-tee section, i iron, i iron t
  • i-display, giải thích vn : màn hình thiết bị rađa trong đó mục tiêu xuất hiện như một vòng tròn kín khi anten rađa ngắm chính xác lên mục tiêu , bán kính của đường tròn tỷ lệ với khoảng cách đến mục...
  • i demodulator, giải thích vn : trong máy thu hình màu , mạch biến đổi một trong hai sóng mang màu thành bộ sóng mang phụ i .
  • double-tee
  • i-signal, giải thích vn : trong máy truyền hình , tín hiệu màu có màu cam hoặc màu xanh .
  • ionize.
  • i demodulator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top