Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Id

Nghe phát âm

Mục lục

/aidi/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
(triết học) xung động bản năng
Viết tắt của identity hoặc identification ( nhận dạng)
an ID card
thẻ căn cước, thẻ chứng minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
generative force , instinctive force , inner nature , psyche

Xem thêm các từ khác

  • Id-diagram

    biểu đồ độ ẩm,
  • Id.

  • Id card

    Danh từ:,
  • Id est

    nghĩa là, tức là, Từ đồng nghĩa: adverb, as it were , i .e. , that is
  • Id est.

    nghĩa là,
  • Ide

    / aid /, Danh từ: (động vật học) cá chép đỏ, Kinh tế: cá chép đỏ,...
  • Idea

    Danh từ: quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • Idea'd

    Tính từ: có ý kiến, có nhiều ý kiến,
  • Idea bank

    ngân hàng lý tưởng,
  • Idea generation

    sáng tạo ý tưởng mới, sự tạo ý tưởng mới,
  • Idea man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người có nhiều sáng kiến,
  • Idea processor

    bộ xử lý ý tưởng,
  • Idea refrigerant

    môi chất lạnh lý tưởng,
  • Ideaed

    như idea'd,
  • Ideaful

    Tính từ: có nhiều ý kiến,
  • Ideal

    / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ...
  • Ideal Bose gas

    khí bose lý tưởng,
  • Ideal Carnot's principle

    nguyên lý carnot lý tưởng, chu trình carnot lý tưởng, chu trình lý tưởng carnot,
  • Ideal Hertzian vertical electric dipole

    hai cực điện thẳng đứng lý tưởng hertezan,
  • Ideal antenna

    dây trời lý thuyết, dây trời lý tưởng, ăng ten lý thuyết, ăng ten lý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top