Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ide

Nghe phát âm

Mục lục

/aid/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá chép đỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá chép đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idea

    Danh từ: quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • Idea'd

    Tính từ: có ý kiến, có nhiều ý kiến,
  • Idea bank

    ngân hàng lý tưởng,
  • Idea generation

    sáng tạo ý tưởng mới, sự tạo ý tưởng mới,
  • Idea man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người có nhiều sáng kiến,
  • Idea processor

    bộ xử lý ý tưởng,
  • Idea refrigerant

    môi chất lạnh lý tưởng,
  • Ideaed

    như idea'd,
  • Ideaful

    Tính từ: có nhiều ý kiến,
  • Ideal

    / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ...
  • Ideal Bose gas

    khí bose lý tưởng,
  • Ideal Carnot's principle

    nguyên lý carnot lý tưởng, chu trình carnot lý tưởng, chu trình lý tưởng carnot,
  • Ideal Hertzian vertical electric dipole

    hai cực điện thẳng đứng lý tưởng hertezan,
  • Ideal antenna

    dây trời lý thuyết, dây trời lý tưởng, ăng ten lý thuyết, ăng ten lý tưởng,
  • Ideal boundary

    biên lý tưởng,
  • Ideal bunching

    sự tụ nhóm lý tưởng,
  • Ideal capacity

    công suất lý tưởng, năng lực sản xuất, năng suất lý tưởng,
  • Ideal clay

    đất sét lý tưởng,
  • Ideal code

    mã lý tưởng,
  • Ideal compression

    quá trình nén lý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top