Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “IMPATT” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • / n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, Ngoại động từ: ( + in, into) đóng chặt...
  • / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán & tin: báo tin, truyền, Vật lý: truyền cho (năng...
  • bộ dao động impatt,
"
  • đi-ốt impatt,
  • đi-ốt impatt, đi-ốt thác vượt quãng, đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian,
  • ảnh hưởng kinh tế,
  • tác động của môi trường, tác động môi trường, environmental impact statement (eis), báo cáo tác động môi trường
  • chịu va chạm, chịu va đập,
  • thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn),
  • sự kiểm tra va chạm, sự kiểm tra va đập,
  • khớp (trục) xung,
  • năng lượng (của) va chạm, năng lượng va đập,
  • sự kích thích bằng va chạm,
  • sự đùn xung, sự ép đùn va đập, sự ép xung kích, sự đùn xung (ép chi tiết rỗng),
  • sự chậm hiệu quả,
  • số nhân tác động,
  • tiếng ồn do va đập, tiếng ồn va chạm, impact noise rating (inr), sự định mức tiếng ồn va chạm
  • áp lực va, áp lực động lực học, áp lực do va đập, áp lực động, áp lực va đập, áp suất động, áp suất toàn phần,
  • độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai, độ dai va đập, sức bền va, sức bền va chạm, sức bền va đập, độ dai va chạm, sức bền va đập, Địa chất:...
  • nghiên cứu hiệu quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top