Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isolator

Mục lục

/´aisə¸leitə/

Thông dụng

Xem isolate

Chuyên ngành

Ô tô

vật ngăn cách

Toán & tin

cái tách

Xây dựng

bộ phận cách ly
dao cách ly

Điện

cái cách điện
cái cắt mạch điện

Kỹ thuật chung

bộ cách ly
resilient isolator
bộ cách ly đàn hồi
opto-isolator
bộ cách ly quang học
cầu dao
cầu dao cách ly
chất cách điện
cable isolator
chất cách điện cáp
dụng cụ cách điện
suspension isolator
dụng cụ cách điện treo
sứ cách điện
umbrella isolator
sứ cách điện hình nấm
vật cách điện
vật cách ly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top