Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ISR” Tìm theo Từ (522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (522 Kết quả)

  • tiêu chuẩn tạm thời (iso),
  • viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization),
  • tiền tố chỉ bằng nhau, đồng nhất hay tương tự,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • tổ chức tiêu chuẩn quốc tế,
  • Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất cả các học thuyết khác của trung hoa...
  • / sə: /, Danh từ: (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy, ( sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của...
  • tia hồng ngoại,
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
"
  • bộ ghi trạng thái ngắt,
  • sự dẫn đường giao tuyến trung gian, định tuyến phiên trung gian,
  • mức tuân thủ ban đầu,
  • máy phát-máy thu ngắt,
  • sự định tuyến giao tiếp trung gian,
  • các thường trình dịch vụ ngắt,
  • sự bơm giò bằng không khí,
  • buýt isa, đường truyền dẫn,
  • bộ lọc đệ quy, bộ lọc iir,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top