Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ITB” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • ngành công nghệ thông tin,
  • khối truyền dẫn trung gian,
  • khối văn bản trung gian,
  • khối văn bản trung gian,
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
"
  • cần đặc (của máy trục),
  • / 'aitju - ti /, tiểu ban itu-t,
  • khuyến cáo của itu,
  • vùng uit,
  • ,
  • tiêu chuẩn hóa viễn thông của itu,
  • ,
  • uỷ ban tiêu chuẩn hóa viễn thông của itu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top