Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ITU” Tìm theo Từ (495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (495 Kết quả)

  • / 'aitju - ti /, tiểu ban itu-t,
  • khuyến cáo của itu,
  • vùng uit,
  • tiêu chuẩn hóa viễn thông của itu,
  • uỷ ban tiêu chuẩn hóa viễn thông của itu,
  • văn phòng của uỷ ban vô tuyến itu,
"
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • kế toán tiền mặt,
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • khu chăm sóc đặt biệt, thiết bị chăm sóc đặc biệt,
  • quỹ can thiệp,
  • integrated terrain unit mapping,
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • ủy ban hợp đồng,
  • viết tắt, Đơn vị nhiệt lượng anh ( british thermal units),
  • ,
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • bệnh dịch loạn tâm thần (chủng tộc ai nu, nhật bản),
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top