Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iatrical” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn,
  • (thuộc) chất cơ bản, (thuộc) khuôn,
"
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • / vai´ætikl /, tính từ, thuộc con đường, thuộc đường cái,
  • / ik'tərikl /, Tính từ: như icteric,
  • / sə'tirikl /, như satyric,
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • / ´peitriəl /, Danh từ: ( anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh, Tính từ: thuộc người có quyền ở lại anh vì cha mẹ,...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • Phó từ: thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài, Y học: (thuộc) hang,
  • tấn hệ mét (bằng 1000 kg),
  • (thuộc) y học.,
  • hình học metric,
  • số đo hệ mét,
  • quảng cáo châm biếm (về chính trị),
  • cuồng động tâm nhĩ,
  • giếng târn nhĩ,
  • xoang nhĩ,
  • rung tâm nhĩ,
  • cuồng động tâm nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top