Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Identité” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / aɪˈdɛntɪti /, Danh từ: tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...), (toán...
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • bộ đồng nhất, đơn vị đồng nhất,
  • đồng nhất thức lượng giác,
  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • sự nhận biết công ty,
  • Danh từ: (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)
  • phần tử đồng nhất, phần tử nhận dạng, phần tử đơn vị, identity element ( ofa group ), phần tử đơn vị (của một nhóm)
  • cổng đồng nhất, cổng nhận dạng, cửa đồng nhất,
  • nhóm đơn vị,
"
  • số đồng nhất, số nhận dạng,
  • thẻ hiệu nhận dạng,
  • Danh từ: giấy chứng minh, thẻ căn cước, Kinh tế: thẻ căn cước, thẻ học sinh,
  • Danh từ: căn bệnh khủng hoảng tâm lý (không thiết lập được mối quan hệ giữa bản thân mình với xã hội),
  • Danh từ: (toán học) ma trận đơn vị, ma trận đơn vị, ma trận đơn vị,
  • nhóm con đơn vị,
  • sự đồng nhất kế toán,
  • nhận dạng, danh tính, nét để nhận dạng, đặc trưng,
  • Danh từ: vòng tay có khắc tên người đeo,
  • chứng thư hộ tịch, công chứng thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top