Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Idled” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • bre & name / 'aɪdl /, Hình thái từ: Tính từ: ngồi rồi, không làm việc gì, (thú vui) tiêu khiển, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác,...
  • cần bánh dẫn hướng, cần tiếp chuyển, đòn dẫn hướng (lái),
"
  • bộ bấm giờ nghỉ,
  • bánh đệm cuộn băng, bánh lăn cuộn băng,
  • bánh đệm mang chuyển,
  • bánh răng xích chạy không, đĩa răng chạy không,
  • bánh lăn phía trước, front idler yoke, cần căn bánh lăn phía trước
  • tần số nghỉ,
  • bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi
  • đòn bẩy con lăn căng, đòn bẩy trung gian,
  • bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
  • cần căng dây đai, cần căng dây trần, cần căng dây cu-roa, con lăn căng đai, bánh căng đai, bánh căng đai, puli chạy không,
  • bánh răng tiếp lực,
  • ống tia xăng chậm,
  • puli không tải, puli chạy không, puli tăng đai tự động,
  • trục răng cân bằng,
  • Tính từ: lười chảy thây ra,
  • số dư không sinh lãi, tiền nhàn rỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top