Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ignored” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ig´nɔ:rə /, danh từ, người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến,
  • / ig'no:(r) /, Ngoại động từ: lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ), Toán...
  • bỏ qua chữ hoa,
  • Danh từ, số nhiều .signori: dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với đàn ông italia,
"
  • lờ đi khoảng trống,
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • nút bỏ qua, nút lờ,
  • kí tự bỏ qua, ký tự bỏ qua,
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..), Từ...
  • kiểu sáng nóng, phương thức sáng nóng,
  • ký tự bỏ qua khối, ký tự hủy khối,
  • nòi nội phối,
  • Thành Ngữ:, to ignore the bill, không xử, bác đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top