Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-fate” Tìm theo Từ (4.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.845 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút, máy phay mặt phẳng,
  • phiếu khoán phải thu, tỷ suất chiết khấu,
  • ngưỡng cửa,
  • Danh từ: sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ
  • nền (đường) nửa đắp,
"
  • dao phay mặt đầu,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • hối phiếu thanh toán sau ngày ký phát,
  • tỉ giá phiếu khoán,
  • giá biểu bao quát, giá phí gộp chung, tỷ giá gồm mọi phí,
  • Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn
  • suất giá mùa đông,
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top