Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-favored” Tìm theo Từ (2.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.047 Kết quả)

  • / ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
  • Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
"
  • được làm trội,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • / ´ha:d¸feivəd /, tính từ, có nét mặt thô cứng,
  • Tính từ: mặt mày đáng ghét,
  • Danh từ, viết tắt là .MFN: (chính trị) tối huệ quốc,
  • tùy chọn thi hành ưu tiên,
  • Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top