Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Illumined” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / i´lu:min /, Ngoại động từ: chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời, làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...), (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • Tính từ: không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời, không được phấn khởi, không được rạng rỡ, không được giáo hoá,...
  • mặt số dạ quang,
  • nguồn được rọi sáng,
  • bộ phóng đại có đèn, kính lúp có đèn,
"
  • mặt số chiếu sáng,
  • vật được chiếu sáng,
  • điều khiển độ sáng,
  • bảng tin chiếu sáng,
  • biển quảng cáo bằng đèn,
  • hệ thống chiếu sáng cửa ra vào, hệ thống chiếu sáng lối vào,
  • bảng đèn báo,
  • bảng chỉ dẫn đường bằng tín hiệu đèn,
  • bảng tín hiệu đèn,
  • bảng thử độ sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top