Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ils” Tìm theo Từ (570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (570 Kết quả)

  • sơn dầu, tranh sơn dầu,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
"
  • hệ thống thông tin thí nghiệm,
  • ,
  • ,
  • ,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • ,
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • (clic) prefìx. chỉ xương hông.,
  • fil-sơ,
  • / ilk /, Danh từ: (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc, Từ đồng nghĩa: noun, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh...
  • tấm lát,
  • ilieo- prefíx. chỉ hồi tràng.,
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • sự đóng thẳng hàng đường, sự đóng thẳng hàng vệt,
  • quang phổ học laze quốc tế,
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • hệ thống hạ cánh bằng khí cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top