Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Impudency” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • như imprudence,
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / im´pru:dəns /, sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất, Từ đồng nghĩa: noun, im'pru:d”ntnis, danh từ, foolishness , recklessness , carelessness...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ,
  • như impotence,
  • (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
  • như impendence,
  • / ´impjudənt /, Tính từ: trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´pju:dənsi /, Danh từ: tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top