Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In-crowd” Tìm theo Từ (4.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.119 Kết quả)

  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
  • tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng,
  • nhóm mua trái phiếu trong tù,
  • cánh giao dịch trái phiếu,
  • người cho vay chứng khoán, nhóm cho vay chứng khoán,
"
  • máy đào có gàu xúc,
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • Thành Ngữ:, he might pass in the crowd, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
  • Idioms: to be conspicuous ( in a crowd ..), làm cho mọi người để ý đến mình(ở một đám đông .
  • trái phiếu không năng động,
  • Thành Ngữ:, to crowd out, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
  • nhóm mua bán trái phiếu tích cực, nhóm quảng cáo chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, to crowd into, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
  • cổ rể củ cải,
  • phương pháp crowe,
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top