Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inadept” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / in´sept /, Nội động từ: khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít), Ngoại...
  • Tính từ: hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng,
  • / ´inswept /, Tính từ: thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...), Kỹ thuật chung: dạng thuôn, thắt
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
"
  • / in´æpt /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ə´dept /, Danh từ: người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão...
  • / i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • giảm thụt dòng,
  • đơn ủy thác đặt hàng chỉ định,
  • hãng đặt hàng nhập khẩu, nhà đại lý mua hàng,
  • thụt lề tự động, tự động thụt lề,
  • hàng hóa đặt mua,
  • kiểu thụt vào,
  • người đại lý đặt hàng,
  • tăng thụt dòng,
  • đơn đặt hàng chưa định hiệu, đơn ủy thác đặt hàng ngỏ, đơn ủy thác đặt hàng tự do,
  • sắp đoạn treo, phần lề để trống,
  • hóa đơn đại lý ủy thác,
  • đĩa chia độ, bánh chia độ,
  • sự thụt lề, phần lề thụt vào, left-hand margin indent, sự thụt lề bên trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top