Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inarticulation” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • (thủ thuật) tháo khớp,
"
  • sự sai khớp khớp động,
  • / ¸disa:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh, Y học: sự tháo khớp,
  • sự sai khớp khớp động,
  • / a:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) trục bản lề, Kỹ...
  • khớp cánh tay trụ,
  • khớp khuỷu tay,
  • khớp sụn ức,
  • khớp sườn mỏm ngang,
  • khớp đậu chêm,
  • khớp phẳng,
  • khớp cánh tay quay,
  • khớp cánh tay trụ,
  • khớp gian đốt xương bàn chân,
  • khớp cùng chậu,
  • khớp sên gót sau khớp dưới sên,
  • khớp cùng vai đòn,
  • khớp đội chẩm,
  • khớp quay cổ tay,
  • khớp gót hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top