Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inaurate” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), Nội động từ: trở nên cứng, trở nên chai,...
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • / ´intju¸beit /, Ngoại động từ: (y học) luồn ống vào (khí quản...)
  • / ´inkə:¸veit /, Kỹ thuật chung: uốn cong,
  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • / in´ɔ:gju¸reit /, Ngoại động từ: tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành, Xây dựng: khánh thành, khai mạc, Từ...
  • / in'fjuərieit /, Ngoại động từ: làm tức điên lên, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
"
  • / in´ækjurit /, Tính từ: không đúng, sai, trật, Kỹ thuật chung: không chính xác, sai hỏng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • bì cứng,
  • / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ: người vô ơn bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, thankless...
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • trứng cá đỏ rắn cứng,
  • săng cứng,
  • phương pháp không chính xác,
  • bê tông đã rắn,
  • sự đánh giá thị trường không chính xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top