Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Incommodity” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • Danh từ: sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện,
"
  • Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở,
  • / kə'mɔditi /, Danh từ, thường dùng ở số nhiều: hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi, Toán & tin: (toán kinh tế ) hàng hoá,...
  • phương pháp xử lý từng loại hàng hóa,
  • hàng hóa cơ bản,
  • phân loại hàng hóa,
  • phạm vi hàng hóa,
  • sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa hồng kông, london commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa...
  • bảng liệt kê hàng hóa, danh sách hàng hóa,
  • tổn hao hàng hóa,
  • hàng hóa cạnh tranh,
  • hàng hóa xuất khẩu,
  • sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh,
  • tên gọi hàng hóa,
  • hàng hóa bán lẻ, hàng hóa bán lẻ,
  • hàng nông nghiệp,
  • sản phẩm (bảo quản) lạnh,
  • hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
  • chu chuyển hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top