Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Increasenotes a person or thing is the subject of acquire the acquiring process a person or thing is the object or goal of accrue the accruing process” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ə'kwaiə(r) /,
  • / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được, hình thái từ: Xây dựng: thụ...
  • mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • tính trạng tập nhiễm,
  • thóat vị mắc phải,
  • miễn dịch tập nhiễm,
  • đau kinh thứ phát,
  • phản xạ có điều kiện,
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính,
  • phản vệ mắc phải,
"
  • bạch biến, lang ben,
  • thặng dư thu được,
  • khuyết tật mắc phải,
  • khe hở môi mắc phải,
  • phiên khởi lập,
  • giang mai mắc phải,
  • dung nạp nhận được,
  • hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
  • điều khoản cái có sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top