Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indulged” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, Nội động từ: ham mê,...
  • / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: quá nuông chiều, Nội động từ: quá bê tha, quá ham mê,
"
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • phá thai,
  • không khí cảm ứng,
  • độ từ (thẩm) tuyệt đối, điện dung cảm ứng,
  • độ dẫn cảm ứng,
  • enzim cảm ứng,
  • đầu tư cảm ứng, đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư phát sinh thêm, đầu tư trực tiếp ở nước ngoài,
  • đẻ nhân tạo, đẻ phải can thiệp,
  • điện thế ứng, điện thế cảm ứng, điện áp thụ cảm, điện áp bị cảm ứng, điện áp cảm ứng,
  • dị ứng cảm ứng,
  • điệnứng,
  • đồng cấu cảm sinh,
  • sự rung do cảm ứng,
  • liệu pháp gây sốt rét,
  • mômen cảm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top