Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Industrielles commerciales” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • Danh từ: văn thương mại, ngôn ngữ thương mại, văn thương mại,
  • cổ phiếu thương nghiệp, cổ phiếu thương nghiệp (của các công ty thương mại),
  • / kə´mə:ʃəlist /, Kinh tế: nhà chủ nghĩa trọng thương,
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • / kəˈmɜrʃəˌlɪzəm /, Danh từ: Óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán, Kinh tế: chủ nghĩa trọng thương, óc con buôn, óc kinh doanh,
  • như commercialize,
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
"
  • tiết mục quảng cáo đã thu băng trước,
  • cách làm ăn bí mật,
  • đại lý thương mại, người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất), đại lý thương mại,
  • hiệp định thương mại,
  • bố cáo thương mại,
  • toàn thương nghiệp,
  • tổ chức thương nghiệp,
  • hiệp ước thương mại,
  • cảng buôn, cảng thương mại, thương cảng, cảng buôn,
  • chương trình quảng cáo, chương trình thương mại, tiết mục quảng cáo,
  • môi chất lạnh thương mại,
  • pháp quy thương mại,
  • cách mạng thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top