Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inertie” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • / ¸intə´tai /, Xây dựng: rầm lanh-tô,
  • / i´nə:ʃjə /, Danh từ: (vật lý) tính ì; quán tính, tính trì trệ, sự không chịu thay đổi, (y học) tính không có tác dụng, Toán & tin: quán tính,...
  • đá xinerit,
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • (sự) dính, (sự) gắn, (sự) lồng vào (sự) gianhập (rhm) sự lắp, lắp vào,
  • ivectin,
  • nguyên lý quán tính,
  • lực quán tính,
  • định luật newton thứ nhất, định luật niutơn thứ nhất, định luật quán tính,
  • thời giantrơ ì,
"
  • hàn quán tính,
  • quản tính công nghiệp, sức ỳ công nghiệp, tính trì trệ công nghiệp, tính ì,
  • quán tính quay,
  • momen quán tính của mặt cắt,
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • sự làm cho trơ,
  • mô-men quán tính, mômen quán tính,
  • bộ giảm chấn quán tính,
  • trường quán tính,
  • dạng quán tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top