Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inferring” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Tính từ: không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ,
  • báo cáo, sự báo hiệu, sự thông báo, tường trình,
  • sự làm cho trơ,
  • / ʌn´ə:riη /, Tính từ: không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • Danh từ: súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát),
  • chức năng đảo,
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • bộ khuếch đại đảo, máy khuếch đại nghịch đảo, bộ khuếch đại vi sai,
  • mộng ghép vào lỗ mộng,
  • enzim đảo nghịch,
  • lồng chữ,
  • đầu vào đảo, lối vào đảo,
  • hệ thống chữa cháy,
  • ống răng dưới,
  • máy lắp bulông, máy lắp chốt,
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top