Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inflamed” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / in´fleitid /, Tính từ: phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá), Từ đồng nghĩa:...
  • / in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, Nội động từ:...
"
  • Tính từ: (thực vật) cụp vào trong,
  • / 'infrə'red /, Danh từ, cũng .infrared .radiation: tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại, Tính từ: ngoài đỏ, hồng ngoại, nhạy cảm với tia hồng ngoại, vùng...
  • người chịu thiệt hại vì lạm phát,
  • Tính từ: không bị khích động, (y học) không bị viêm, không bị sưng tấy,
  • / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • đồng tiền lạm phát,
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • Tính từ: không bị chê trách, không bị khiển tràch,
  • Tính từ: không rạn nứt, không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo, an unflawed sky, bầu trời trong sáng
  • cầu thổi phồng,
  • phí tốn kê thêm (không có thật),
  • / in'fleit /, Ngoại động từ: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo, làm vui mừng, (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát, tăng (giá) một cách giả tạo, Nội...
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • kết cấu thổi phồng,
  • hồng ngoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top