Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inroads” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • đường đẳng phóng xạ,
  • vũng tàu, can thiệp vào việc đi lại, vũng tàu, lie in the roads, nằm ở vũng tàu (tàu)
  • vũng tàu trống gió,
  • vũng tàu ngoài,
"
  • đường nhanh,
  • vũng tàu trong,
  • đường giao nhau,
  • đường công cộng,
  • nút giao, ngã 3, ngã 4,
  • vũng tàu kín,
  • vũng tàu không an toàn (bão),
  • mạng lưới đường công cộng,
  • xâm nhập thị trường thế giới,
  • cảng vũng tàu hampton,
  • mạng lưới giao thông chính,
  • tránh làm hư hại đường sá,
  • sự bảo quản đường,
  • đường xe súc vật và máy kéo,
  • Thành Ngữ:, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top