Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inscience” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • / ´insidəns /, Danh từ: sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động, (y học) tỷ lệ mắc mới hàng năm (bệnh...
  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
  • Danh từ: sinh học, Y học: khoahọc áp dụng sinh học,
  • / 'saiəns /, Danh từ: khoa học, khoa học tự nhiên, hệ thống kiến thức, sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa học, kỹ thuật cao, (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, Cấu...
  • / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
"
  • lương tâm cắn rứt,
  • tới vuông góc,
  • một cách đo tỉ lệ bệnh căn cứ trên số bệnh mới phát trong một quần thể trong một thời gian ước định,
  • góc tấn đứng,
  • ảnh hưởng chính thức,
  • cái chỉ thị góc tấn kích,
  • sự tới xiên góc, tới xiên (góc),
  • ảnh hưởng của thuế (đối với biến động giá cả), phạm vi thu thuế, thời gian miễn thuế, thời gian ưu đãi về thuế,
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • tương ứng liên thuộc,
  • góc chêm của cánh,
  • góc tới brewster,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top