Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insecte” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn trùng, Từ đồng nghĩa: noun, con sâu que, (nghĩa bóng)...
  • Tính từ: thuộc sâu bọ,
  • được đệm, được lắp vào, được lót, được chèn, được đặt vào,
  • / in'spekt /, Ngoại động từ: xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), Toán & tin: kiểm tra, quan sát, Cơ -...
  • bộ gài,
"
  • chi tiết chèn, chi tiết đệm,
  • / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật chung: không an toàn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: côn trùng sống nhờ,
  • Danh từ: loài ăn sâu bọ,
  • dầu trừ sâu,
  • / in´dʒektid /, Hóa học & vật liệu: được phun vào, Y học: bị tiêm, Kỹ thuật chung: được tiêm vào,
  • Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ, có sâu bọ,
  • / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng nghĩa: verb, inaugurate , induct , install , invest
  • Danh từ: (động vật) rệp son,
  • / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái từ: Toán & tin: nội xạ, đưa vào, phun vào,...
  • Danh từ: sâu lá,
  • bột diệt côntrùng,
  • thuốc (bột) trừ sâu, bột diệt côn trùng,
  • / 'insə:t /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top