Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insipide” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / in´sipid /, Tính từ: vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động, Kinh tế: nhạt nhẽo, vô vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: vô vị, tẻ nhạt,
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / 'in'said /, Danh từ: mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, Tính từ: Ở trong, trong nội bộ, Giới...
"
  • đái tháo lạt,
  • sự chuốt lỗ,
  • cáp bên trong,
  • thanh ốp trong,
  • người dự đoán biết rõ nội tình, người dự đoán các biến cố bên trong,
  • sự ăn khớp trong, sự truyền động bánh răng nộitiếp,
  • Danh từ: phần đường mà xe cộ phải chạy chậm,
  • bình điều nhiệt phòng, rơle nhiệt độ phòng,
  • thể tích trong,
  • Địa chất: công việc dưới mặt đất,
  • bên trong, độ trễ, độ trễ trong, sự chậm trễ, sự chậm trễ trong,
  • giá nội bộ,
  • nội bộ, sự bán cho khách trong,
  • lỗ then hoa, rãnh then trong,
  • bề mặt bên trong,
  • đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi, Từ đồng nghĩa: noun, commanding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top