Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insisted” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sàng [không sàng], Tính từ: không sàng, không rây, không giần, (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức),
"
  • được đệm, được lắp vào, được lót, được chèn, được đặt vào,
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • / in´saizd /, Xây dựng: bị chạm, bị đào, bị khắc,
  • / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...), Từ...
  • buồng tắm phụ,
  • bảng trợ giúp,
  • đã đầu tư hết vốn, đầu tư toàn bộ,
  • sự treo bằng giá,
  • tài sản đã đầu tư,
  • thị trường chứng khoán ngoài danh mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top