Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insomorphism” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ¸aisou´mɔ:fizəm /, Danh từ: (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu, Toán & tin: phép đẳng cấu, Hóa...
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • sự tạo hình thể mới,
  • / ¸idiou´mɔ:fizəm /, danh từ, sự có hình dạng riêng, (hoá học) tính tự hình,
  • phản đẳng cấu,
"
  • phép đẳng cấu trong,
  • phép đẳng cấu trung tâm,
  • phép đẳng cấu metric, phép đẳng cấu mêtric,
  • phép đẳng cấu bội,
  • phép đẳng cấu ngoài,
  • đồng hình tinh thể,
  • tính đồng hình,
  • phép đẳng cấu topo, phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi,
  • tự đồng cấu riêng phần,
  • tự đồng cấu toán tử,
  • phản tự đồng cấu,
  • vành tự đồng cấu,
  • tự đồng cấu nối,
  • tự động cấu chuẩn tắc,
  • định luật đồng hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top