Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inspecteur” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / in'spektə /, Danh từ: người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát, Kỹ thuật chung: người giám định, người kiểm tra, nhân viên kiểm tra, Kinh...
  • kiểm tra viên thi công, giám sát viên thi công,
  • đã xem hàng,
  • thanh tra viên xây dựng,
  • người kiểm tra chất lượng da thú,
  • Danh từ: Ông thanh tra trường học,
  • nhân viên kiểm tra hàng hải,
  • giám định viên kỹ thuật,
  • người kiểm tra thú y,
  • người kiểm chất lượng,
"
  • đã xem và đồng ý,
  • người kiểm tra phân loại,
  • nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng), thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh,
  • nhân viên thanh tra đường,
  • nhân viên kiểm tra hải quan,
  • giám sát công xưởng,
  • viên kiểm tra thuế, thanh tra thuế vụ,
  • trực ban chạy tàu ga,
  • thanh tra bảo dưỡng cầu,
  • thanh tra y tế cộng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top