Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inspirited” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Danh từ: người truyền sức sống, người khuyến khích, người cổ vũ,
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
"
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
  • / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ đồng nghĩa: verb, animate , cheer , embolden , inspire , motivate...
  • / ɪnˈspaɪərd /, Tính từ: Đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • Tính từ: hèn nhát,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ¸pʌblik´spiritid /, tính từ, có tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; có tinh thần vì mọi người,
  • không khí thở vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top