Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Instructors” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / in´strʌktə /, Danh từ: người dạy; huấn luyện viên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
"
  • / ɪn'strʌkʃnz /, Điện tử & viễn thông: nhiều chỉ thị, Kỹ thuật chung: bản hướng dẫn, quy trình, Xây dựng: chỉ...
  • chỉ dẫn của nhà sản xuất,
  • chỉ dẫn buộc thuyền,
  • chỉ thị chất hàng (xuống tàu),
  • hướng dẫn vận hành, lệnh điều hành, sách hướng dẫn,
  • chỉ thị ủy nhiệm,
  • hướng dẫn lắp ráp,
  • chỉ thị chính thức ghi rõ,
  • chỉ thị về thay đổi,
  • chỉ thị bảo trì,
  • những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng,
  • chú dẫn bao bì,
  • lệnh khởi đầu,
  • lệnh cơ bản,
  • các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng,
  • chỉ thị bổ sung,
  • hàng trữ của người chế tạo,
  • chỉ thị bốc hàng (lên tàu), chỉ thị chất hàng, giấy chỉ dẫn gửi hàng, chỉ dẫn gửi hàng,
  • chỉ dẫn giặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top