Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Instrumentale” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸instru´mentəli /,
  • / ,instru'mentl /, Tính từ: là phương tiện để đem lại cái gì, (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện, (âm nhạc) trình diễn bằng nhạc khí; soạn cho nhạc khí,...
  • thị sai của thiết bị, thị sai (của) thiết bị,
  • tư bản bổ trợ, vốn sản xuất,
  • sự tháo dỡ dụng cụ,
  • biến công cụ, biến công cụ,
  • mất nhạc năng nhạc cụ,
"
  • phương vị máy,
  • sinh can thiệp bằng dụng cụ,
  • Danh từ: nhạc không lời,
  • hằng số (của) dụng cụ, hằng số dụng cụ,
  • độ cao xác định bằng máy,
  • sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị,
  • ép bằng dụng cụ,
  • sai số dụng cụ, sai số dụng cụ đo, sai số dụng cụ,
  • thao tác bằng máy, thao tác bằng máy,
  • (phương pháp) đo chậu hông bằng dụng cụ,
  • phương pháp bình phương bé nhất,
  • sai số do dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top