Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Intercepts” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước vào, Ngoại động từ: chắn, chặn, chặn đứng,...
  • như interceptor,
  • / ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch, Kỹ thuật chung: cửa van thủy lực, đường ống dẫn...
"
  • sự chặn (thông báo) phụ, sự chặn (thông báo) tạp,
  • điểm chặn,
  • mặt phẳng y, hệ số chặn y,
  • sự chặn cố ý,
  • đài chặn nghe,
  • số đọc trên mia thị cự,
  • cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý. khi có bão, chúng cho phép một số dòng thải chảy trực tiếp vào cống để tránh...
  • thiết bị tách dầu mỡ, thùng tách béo,
  • ống góp dầu,
  • quyền lợi đồng đều,
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • cái chặn bọt,
  • cổ phần có được,
  • cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • ngắt ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top