Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Interstial” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • gian tầng,
  • gian gai, gian mỏm gai.,
  • / ɪnˈtɛstənl , ˌɪntɛsˈtaɪnl /, Tính từ: (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột, Y học: (thuộc) ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • vật liệu chèn khe hở,
  • / ‚ɪntə(r)'stɪʃl /, Tính từ: (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ, giữa các nút, ngoài nút, liên nút, choán hết 1 trang web riêng, interstitial cell, tế bào kẽ, interstitial...
  • gian tâm nhĩ,
  • / ¸intə´speiʃəl /, tính từ, (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở giữa,
  • / in´tə:stis /, Danh từ: khe, kẽ hở, Kỹ thuật chung: kẽ hở, kẽ nứt, khe, khe hở, khe nứt, độ rỗng, lỗ hở, lỗ hổng, lỗ rỗng, lỗ trống,
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • gian màng mềm, giữa hai màng mềm,
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
"
  • viêm bàng qung kẽ,
  • tế bào leydig,
  • viêm mô kẽ dây thần thần kinh, viêm mô liên kết dây thần kinh,
  • nước trong đất xốp, nước trong hang hốc, nước trong khe, nước trong lỗ hổng, nước trong lỗ hổng đất, nước xen kẽ (địa chất), nước kẽ rỗng,
  • hấp thu kẽ,
  • trong ruột,
  • cơn đau bụng,
  • khu hệ ruột (các vi trùng bình thường sống trong ống tiêu hóa),
  • sự sinh trưởng trong mô kẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top