Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Intimates” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý,
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
"
  • viêm nội mạc mạch,
  • Phó từ: thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • sự trộn nhuyễn vào nhau,
  • hỗn hợp được trộn nhuyễn,
  • hiểu kỹ máy,
  • như intima,
  • vi uốn nếp,
  • viêm nội mạc mạch tăng sinh,
  • sự dự báo bổ sung,
  • giới hạn kéo bền,
  • bản dự tính ngân sách,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • thanh công cụ hoạt ảnh,
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top