Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inutility.” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • / ¸inju:´tiliti /, danh từ, tính chất vô ích, người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích,
  • / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, disutility of saving, sự phản hiệu dụng...
  • / ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
"
  • / nju:´biliti /, danh từ, tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê,
  • Danh từ: tính riêng tư,
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • / ju:'tiliti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực, công trình hạ tầng kỹ thuật, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, ( số nhiều) những...
  • hiệu dụng không đổi,
  • hiệu dụng bình quân,
  • hiệu dụng giảm dần,
  • hiệu quả theo số thứ tự, tính hiệu dụng theo thứ bậc, tính hữu dụng theo thứ bậc,
  • hiệu dụng địa điểm, hiệu dụng địa lý,
  • công ty dịch vụ công cộng đủ tư cách, công ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn (ở hoa kỳ),
  • công trình phúc lợi xã hội,
  • Danh từ: (sân khấu) vai phụ (như) utility,
  • chỉ số bình quân dow jones các ngành dịch vụ công cộng,
  • đường cong hiệu dụng,
  • chi phí tiện ích,
  • buồng chứa đồ cồng kềnh, buồng đặt động cơ, buồng sinh hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top