Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inventorize” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • các kho (hàng),
  • giá thành sản phẩm, những chi phí có thể kiểm kê,
  • hàng trữ còn ít,
"
  • hàng chế tạo tồn kho,
  • trữ kho nguyên vật liệu,
  • sự bán thanh lý hàng tồn trữ,
  • giảm bớt hàng trữ kho,
  • bán hàng tồn trữ,
  • bán hàng trữ thừa,
  • tỉ suất chu chuyển hàng trữ,
  • tỉ suất chu chuyển hàng trữ,
  • bán hàng tồn trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top