Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Invoiced” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / ʌn´voist /, Tính từ: không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..), (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, Ngoại động từ: lập hoá đơn (hàng gửi...), gửi hoá đơn...
"
  • hóa đơn,
  • số lượng theo hoá đơn,
  • / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng, Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...), Kỹ...
  • bản kê chi phí, hóa đơn,
  • hoá đơn chi tiết,
  • hóa đơn xuất khẩu,
  • hóa đơn chính thức,
  • Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa đơn chiếu lệ, hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình...
  • bản báo cáo thu nhập giữa kỳ, bảng lời lỗ giữa kỳ,
  • hóa đơn tuyên thệ,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • hóa đơn mua hàng,
  • hóa đơn hải quan,
  • hóa đơn đúng, hóa đơn thật,
  • hóa đơn mua tiền mặt,
  • hóa đơn lãnh sự,
  • hóa đơn cải chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top