Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Involuted” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´invə¸lu:t /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, (thực vật học) cuốn trong (lá), Xây dựng: xoắn ốc, Cơ - Điện tử: đường...
"
  • / ,ɔbvə'lju:tid /, Tính từ:,
  • / 'kɔnvəlu:tid /, Tính từ: quấn, xoắn, Kỹ thuật chung: quấn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • mặt xoắn ốc thân khai,
  • răng nhỏ thân khai, rãnh then đường thân khai, then hoa thân khai,
  • / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng, Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...), Kỹ...
  • / və´lu:tid /, tính từ, cuộn xoắn ốc, trang trí xoắn ốc,
  • răng nhỏ thân khai, then hoa thân khai,
  • trục vít thân khai,
  • hàm thân khai,
  • đường đối hợp,
  • mặt thân khai,
  • đường cong thân khai, đường thân khai,
  • bánh răng thân khai, bánh răng (profin) thân khai,
  • prôfin thân khai, biên dạng thân khai,
  • sự ăn khớp thân khai,
  • then hoa thân khai,
  • răng thân khai,
  • ống lượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top