Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Irade” Tìm theo Từ (802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (802 Kết quả)

  • bre & name / treɪd /, hình thái từ: Danh từ: nghề, nghề nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, sự kinh doanh một loại cụ thể, cách kiếm...
  • / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angered , annoyed , blown a gasket...
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • hiệp định thương mại,
  • dưới bậc,
  • độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • buôn bán bù trừ,
  • dốc chuyển tiếp,
"
  • dốc liên tục, dốc kéo dài, dốc liên tục,
  • buôn bán chính đáng bán tương nhượng,
  • cao độ đồ án,
  • sự buôn bán cá,
  • sự buôn bán thịnh vượng,
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • buôn bán ở biên giới,
  • ngành may mặc, sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo), sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc,
  • đường bằng,
  • cấp phối đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top